Từ điển Thiều Chửu
喎 - oa
① Méo miệng, như khẩu nhãn oa tà 口眼喎斜 mồm mắt méo lệch.

Từ điển Trần Văn Chánh
喎 - oai
Miệng méo, méo: 口眼喎斜 Mặt và miệng méo lệch.